Có 1 kết quả:
零落 líng luò ㄌㄧㄥˊ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) withered and fallen
(2) scattered
(3) sporadic
(2) scattered
(3) sporadic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0